
Thụy Sĩ (Nữ)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
26/06/25
12:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)


4
1
TTG
03/06/25
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Na Uy (Nữ)


0
1
TTG
30/05/25
15:10
Pháp (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
12:45
Iceland (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


3
3
TTG
04/04/25
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
TTG
25/02/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


2
1
TTG
21/02/25
13:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Iceland (Nữ)


0
0
TTG
03/12/24
14:45
Anh (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


1
0
TTG
29/11/24
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
29/10/24
16:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)


2
1
Thụy Sĩ (Nữ) Lịch thi đấu
02/07/25
15:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Na Uy (Nữ)


06/07/25
15:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Iceland (Nữ)


10/07/25
15:00
Phần Lan (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


Thụy Sĩ (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
- Playoffs
Thụy Sĩ (Nữ) Biệt đội
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
34 | 175 | 4 | - | - | - | - | - | |
10
Bachmann R.
|
![]() |
34 | 162 | 4 | 1 | - | 1 | - | - |
22
Terchoun M.
|
![]() |
29 | 162 | 4 | - | - | - | - | 4 |