
Thụy Sĩ (Nữ)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
08/04/25
12:45
Iceland (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


3
3
TTG
04/04/25
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
TTG
25/02/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


2
1
TTG
21/02/25
13:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Iceland (Nữ)


0
0
TTG
03/12/24
14:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


1
0
TTG
29/11/24
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
29/10/24
16:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)


2
1
TTG
25/10/24
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Úc (Nữ)


1
1
TTG
16/07/24
13:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Azerbaijan (Nữ)


3
0
TTG
12/07/24
13:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


0
2
Thụy Sĩ (Nữ) Lịch thi đấu
30/05/25
15:10
Pháp (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


03/06/25
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Na Uy (Nữ)


02/07/25
15:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Na Uy (Nữ)


06/07/25
15:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Iceland (Nữ)


10/07/25
15:00
Phần Lan (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


Thụy Sĩ (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 12 | |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 4 | |
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4:7 | -3 | 2 |
- Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
Thụy Sĩ (Nữ) Biệt đội
No data for selected season